Các bộ phận của xe đạp ngày càng được con người cải tiến và đa dạng hơn. Thay vào đó, xe đạp chủ yếu được sử dụng cho mục đích đi lại. Cho đến ngày nay, xe đạp vẫn là phương tiện đi lại phổ biến trên thế giới, để hiểu thêm về các bộ phận này.
Bài viết này thông tin tới các bạn các bộ phận của xe đạp có kèm tiếng anh & tiếng việt để mọi người có thể dễ dàng tìm kiếm thêm thông tin trên internet.
- Pedal: Bàn đạp
- Crankset >
Crank arm: Đùi (giò) dĩa
Chain ring: Dĩa - Bottom Bracket (BB): Trục cốt giữa xe đạp
(Trục giữa CỐT VUÔNG – Trục giữa CỐT BÔNG – Trục giữa CỐT RỖNG) - Chain: Sên (xích)
- Cassette: Líp
- Derailleur >
Front Derailleur: Gạt dĩa
Rear Derailleur: Cùi đề sau - Hub: Đùm (Moay-ơ)
- Rim: Niềng (vành) bánh xe đạp
- Spoke: Căm xe
- Spoke Nipple: Chân căm
- Tire: Lốp xe
- Tube: Ruột xe
- Handlebar: Ghi-đông
- Stem: Pô-tăng
- Grips: Bao tay nắm
- Fork: Phuộc xe đạp
- Brake/Shift Lever: Tay Phanh / Tay Lắc (tay lắc nếu đi Dropbar)
- Brake: Thắng (phanh) (2 loại phổ biến: thắng vành, thắng dĩa)
- Brake Cable: Dây thắng
- Frameset: Khung sườn
- Headset: Chén cổ
- Saddle: Yên xe
- Seatpost: Cốt yên xe đạp
- Seatpost Clamp: Khoá cốt yên

